--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disk cache
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disk cache
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk cache
+ Noun
Bộ nhớ đệm đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk cache"
Những từ có chứa
"disk cache"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vành
dĩa
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
disk cache
:
Bộ nhớ đệm đĩa
+
unperused
:
không đọc kỹ (sách...)
+
devout
:
thành kính, mộ đạo, sùng đạo